Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 378.1 LE-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04065 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 378.1 LE-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04066 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 378.1 LE-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02432 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 378.1 LE-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02433 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 378.1 LE-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04496 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 378.1 LE-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04497 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 378.1 LE-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07284 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 378.1 LE-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07285 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 378.1 LE-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07286 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 378.1 LE-V 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07287 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.