Hoài Thanh với những khát vọng chân thiện - mỹ / (Record no. 337630)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01188nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000029623
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184251.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU000037791
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072134
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250208
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061947
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.92209
Item number HO-T(HOA) 2000
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.92209
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HO-T(HOA) 2000
094 ## - Local Fields
a 83.08
094 ## - Local Fields
a 83.3(1)7
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hoài Thanh với những khát vọng chân thiện - mỹ /
Statement of responsibility, etc. Bs. : Từ Sơn, Phan Hồng Giang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hội nhà văn,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 347 tr.
600 0# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoài Thanh,
Dates associated with a name 1909-1982
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phê bình văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Từ Sơn,
Relator term biên soạn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Hồng Giang
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
913 1# - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/07664-65
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/04270-71
b VV-M2/17847-48
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04685-86
b VV-M4/12130-31
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/02657-58
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 895.92209 HO-T(HOA) 2000 VV-D2/04270 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.92209 HO-T(HOA) 2000 VV-D2/04271 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 3 895.92209 HO-T(HOA) 2000 VV-M2/17847 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 5 895.92209 HO-T(HOA) 2000 VV-M2/17848 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.92209 HO-T(HOA) 2000 VV-D5/02657 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.92209 HO-T(HOA) 2000 VV-D5/02658 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92209 HO-T(HOA) 2000 VV-D4/04685 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92209 HO-T(HOA) 2000 VV-D4/04686 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92209 HO-T(HOA) 2000 VV-M4/12130 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.92209 HO-T(HOA) 2000 VV-M4/12131 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92209 HO-T(HOA) 2000 V-D0/07664 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92209 HO-T(HOA) 2000 V-D0/07665 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập