Hoài Thanh với những khát vọng chân thiện - mỹ / Bs. : Từ Sơn, Phan Hồng Giang
Material type:
- 895.92209 HO-T(HOA) 2000 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 HO-T(HOA) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04270 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 HO-T(HOA) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04271 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 HO-T(HOA) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17847 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 HO-T(HOA) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17848 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 HO-T(HOA) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02657 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 HO-T(HOA) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02658 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 HO-T(HOA) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04685 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 HO-T(HOA) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04686 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 HO-T(HOA) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12130 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 HO-T(HOA) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12131 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 HO-T(HOA) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07664 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 HO-T(HOA) 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07665 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.