Nghệ Tĩnh với phong trào cách mạng giải phóng dân tộc trong ba mươi năm đầu thế kỷ XX / (Record no. 338323)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01252nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000030394
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184305.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU000038581
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072148
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250219
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061958
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.704
Item number ĐI-D 2000
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 959.704
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐI-D 2000
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Trần Dương,
Dates associated with a name 1943-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghệ Tĩnh với phong trào cách mạng giải phóng dân tộc trong ba mươi năm đầu thế kỷ XX /
Statement of responsibility, etc. Đinh Trần Dương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 250 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải phóng dân tộc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phong trào Xô viết Nghệ Tĩnh
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a N.T.X.Toàn
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.TyTy
913 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
914 ## - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/07891-92
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/04399
b VV-M2/17992-94
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04791
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/02810
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
961 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHKHXH&NV
b Khoa Lịch sử
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 959.704 ĐI-D 2000 VV-D2/04399 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 3 959.704 ĐI-D 2000 VV-M2/17992 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 959.704 ĐI-D 2000 VV-M2/17993 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   959.704 ĐI-D 2000 VV-M2/17994 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 959.704 ĐI-D 2000 VV-D5/02810 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   959.704 ĐI-D 2000 VV-D4/04791 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 959.704 ĐI-D 2000 V-D0/07891 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 959.704 ĐI-D 2000 V-D0/07892 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập