Nghệ Tĩnh với phong trào cách mạng giải phóng dân tộc trong ba mươi năm đầu thế kỷ XX / Đinh Trần Dương
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 959.704 ĐI-D 2000 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.704 ĐI-D 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04399 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.704 ĐI-D 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17992 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.704 ĐI-D 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17993 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.704 ĐI-D 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17994 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.704 ĐI-D 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02810 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.704 ĐI-D 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04791 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.704 ĐI-D 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07891 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.704 ĐI-D 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07892 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.