Lịch sử văn hoá Việt Nam truyền thống giản yếu / (Record no. 338986)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01096nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000031206
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184318.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU010039433
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072158
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406271713
Level of effort used to assign classification nbhanh
Level of effort used to assign subject headings 201404250227
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062009
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 306.09597
Item number NG-H 1999
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 306.09597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-H 1999
094 ## - Local Fields
a 63.3(1)-7
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thừa Hỷ,
Dates associated with a name 1937-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lịch sử văn hoá Việt Nam truyền thống giản yếu /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thừa Hỷ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQG ,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 152 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử văn hoá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/08253-57
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/04565-66
b VV-M2/18203-04
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04934-35
b VV-M4/12353-54
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/02995-96
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 17 306.09597 NG-H 1999 VV-D2/04565 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 10 306.09597 NG-H 1999 VV-D2/04566 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 17 306.09597 NG-H 1999 VV-M2/18203 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 26 306.09597 NG-H 1999 VV-M2/18204 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 16 306.09597 NG-H 1999 VV-M2/18826 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 16 306.09597 NG-H 1999 VV-M2/18827 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 11 306.09597 NG-H 1999 VV-D5/02995 28/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 28/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 12 306.09597 NG-H 1999 VV-D5/02996 28/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 28/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   306.09597 NG-H 1999 VV-D4/04934 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   306.09597 NG-H 1999 VV-D4/04935 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   306.09597 NG-H 1999 VV-M4/12353 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 306.09597 NG-H 1999 VV-M4/12354 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   306.09597 NG-H 1999 V-D0/08253 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 28 306.09597 NG-H 1999 V-D0/08254 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 34 306.09597 NG-H 1999 V-D0/08255 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   306.09597 NG-H 1999 V-D0/08256 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 306.09597 NG-H 1999 V-D0/08257 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập