Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.09597 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18827 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.09597 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18826 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.09597 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04565 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.09597 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04566 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.09597 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18204 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.09597 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18203 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 306.09597 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02995 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 306.09597 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02996 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306.09597 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04935 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306.09597 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12354 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306.09597 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12353 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306.09597 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04934 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 306.09597 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08253 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 306.09597 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08257 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 306.09597 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08256 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 306.09597 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08255 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 306.09597 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08254 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.