Văn hoá gia đình với việc hình thành và phát triển nhân cách trẻ em / (Record no. 338990)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01268nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000031210
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184318.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU010039438
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072158
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201410230922
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201404250228
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062009
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 306.8
Item number VO-C 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 306.8
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VO-C 1997
094 ## - Local Fields
a 88.56
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Thị Cúc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Văn hoá gia đình với việc hình thành và phát triển nhân cách trẻ em /
Statement of responsibility, etc. Võ Thị Cúc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQG ,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 122 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục gia đình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhân cách
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý học gia đình
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1043516&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_d0_08183&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1043516&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_d0_08183&suite=def</a>
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/08183-87
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/04543-44
b VV-M2/18172-76
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04910-11
b VV-M4/12336-38
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/02962-63
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 49 306.8 VO-C 1997 VV-D2/04543 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 18 306.8 VO-C 1997 VV-D2/04544 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 10 306.8 VO-C 1997 VV-M2/18172 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 24 306.8 VO-C 1997 VV-M2/18173 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 11 306.8 VO-C 1997 VV-M2/18174 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 9 306.8 VO-C 1997 VV-M2/18175 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 31 306.8 VO-C 1997 VV-M2/18176 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 43 306.8 VO-C 1997 VV-D5/02962 15/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 15/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 29 306.8 VO-C 1997 VV-D5/02963 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   306.8 VO-C 1997 VV-D4/04910 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   306.8 VO-C 1997 VV-D4/04911 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 306.8 VO-C 1997 VV-M4/12336 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   306.8 VO-C 1997 VV-M4/12337 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   306.8 VO-C 1997 VV-M4/12338 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 55 306.8 VO-C 1997 V-D0/08183 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 25 306.8 VO-C 1997 V-D0/08184 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 15 306.8 VO-C 1997 V-D0/08185 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 25 306.8 VO-C 1997 V-D0/08186 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 56 306.8 VO-C 1997 V-D0/08187 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập