Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.8 VO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18176 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.8 VO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18175 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.8 VO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04543 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.8 VO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/04544 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.8 VO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18174 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.8 VO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18173 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 306.8 VO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18172 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 306.8 VO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02962 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 306.8 VO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02963 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306.8 VO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12338 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306.8 VO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12337 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306.8 VO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12336 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306.8 VO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04911 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 306.8 VO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04910 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 306.8 VO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08187 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 306.8 VO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08186 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 306.8 VO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08185 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 306.8 VO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08184 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 306.8 VO-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08183 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.