Đỏ và đen : (Record no. 341915)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01073nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000026351 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184415.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU020034376 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502072054 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201303281555 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
-- | 201012061905 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 843 |
Item number | XTA(1) 1998 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 843 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | XTA(1) 1998 |
094 ## - Local Fields | |
a | 84(44Ph)5-44 |
095 ## - Local Fields | |
a | N(521).3 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Xtăngđan |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đỏ và đen : |
Remainder of title | tiểu thuyết hai tập. |
Number of part/section of a work | Tập 1 / |
Statement of responsibility, etc. | Xtăngđan ; Ngd. : Đoàn Phú Tứ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học, |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 428 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiểu thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học Pháp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn, Phú Tứ, |
Relator term | Người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/00682-83 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/01005-06 |
b | VV-M2/01061-62 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D4/03653-54 |
b | VV-M4/11041-42 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D5/01505-06 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 69 | 843 XTA(1) 1998 | VV-D2/01005 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 63 | 843 XTA(1) 1998 | VV-D2/01006 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 41 | 843 XTA(1) 1998 | VV-M2/01061 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 80 | 843 XTA(1) 1998 | VV-M2/01062 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 18 | 843 XTA(1) 1998 | VV-D5/01505 | 17/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 17/12/2024 | TB bẩn | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 18 | 843 XTA(1) 1998 | VV-D5/01506 | 17/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 17/12/2024 | TB | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 10 | 843 XTA(1) 1998 | VV-D4/03653 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 843 XTA(1) 1998 | VV-D4/03654 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 843 XTA(1) 1998 | VV-M4/11041 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 843 XTA(1) 1998 | VV-M4/11042 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 843 XTA(1) 1998 | V-D0/00683 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |