Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 843 XTA(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01005 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 843 XTA(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01006 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 843 XTA(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01061 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 843 XTA(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01062 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 843 XTA(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB bẩn | VV-D5/01505 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 843 XTA(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB | VV-D5/01506 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 843 XTA(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03653 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 843 XTA(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03654 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 843 XTA(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11041 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 843 XTA(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11042 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 843 XTA(1) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00683 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.