MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
03505nam a2200613 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000043910 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184419.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU040052617 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080048 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201111040917 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
-- |
201012062335 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT01.32 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
530 |
Item number |
TA-C 2002 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
530 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TA-C 2002 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ, Đình Cảnh, |
Dates associated with a name |
1949- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chế tạo và khảo sát các Senso khí trên cơ sở vật liệu ZnO : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT01.32 / |
Statement of responsibility, etc. |
Tạ Đình Cảnh |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Fabrication and investigation of gas sensor based on ZnO material |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
24 tr.+ |
Accompanying material |
Phụ lục |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Nếu đề tài được cấp thêm kinh phí sẽ khảo sát tính ổn định và tăng độ nhạy của senso khí hyđro này. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Chế tạo bia ZnO từ bột ZnO của hãng Merck bằng phương pháp gốm truyền thống trên các thiết bị của dự án OPEC. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Chế tạo màng Pd bằng phương pháp bốc bay nhiệt trong chân không, độ dày của màng kim loại biến đổi từ vài chục đến hơn một trăm nanômet. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Chế tạo tổ hợp của cấu trúc sensơ nhạy khí Pd/ZnO/p-Si và Pd/ZnO/Zn. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo sát tính chất của màng ZnO và màng Pd. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Làm chủ được thiết bị Univex - 450 của hãng Leybold |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá độ nhạy của các senso đã chế tạo trong buồng đo với các nồng độ khí hyđro khác nhau. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Để thực hiện được mục tiêu nêu ở trên, để tài đã giải quyết được các vấn đề sau: Chế tạo màng ZnO có chất lượng cao bằng phương pháp phún xạ r.f. magnetron trên thiết bị Univex -450 của hãng Leybold |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chất bán dẫn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp chế tạo màng ZnO |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật liệu bán dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Duy Phương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Sỹ Hải |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đinh Lan Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hoà |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đề tài |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
12/2001-12/2002 |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Chế tạo thành công 02 loại cấu trúc sensơ nhaỵ khí hyđro Pd/ZnO/p-Si và Pd/ZnO/Zn và khảo sát tính chất nhạy khí hyđro với các nồng độ hyđro khác nhau từ 2000-20000 ppm. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Chế tạo thành công các loại bia ZnO và ZnO pha tạp trên đế p-Si và đế thuỷ tinh bằng phương pháp phún xạ r.f.magnetron trên thiết bị Univex-450. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Chế tạo thành công màng Pd với các độ dày khác nhau bằng phương pháp bốc bay nhiệt trong chân không trên thiết bị Univex-300. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Đưa các thiết bị chế tạo màng mỏng bằng phún xạ catốt Univex - 450 và bốc bay nhiệt trong chân không Univex-300 vào hoạt động có hiệu quả. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Hướng dẫn 01 luận văn cao học, 01 nghiên cứu sinh |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Hướng dẫn 02 khoá luận tốt nghiệp |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Khảo sát các tính chất của các màng ZnO trên đế thuỷ tinh. |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |
b |
Khoa Vật lý |