Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
27 |
959.7 VU-G 2009 |
VV-D2/10854 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
28 |
959.7 VU-G 2009 |
VV-D2/10855 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
26/10/2012 |
999999.99 |
20 |
959.7 VU-G 2009 |
02040001884 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
26/10/2012 |
999999.99 |
33 |
959.7 VU-G 2009 |
02040001885 |
01/07/2024 |
2 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
01/11/2022 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
26/10/2012 |
999999.99 |
30 |
959.7 VU-G 2009 |
02040001886 |
01/07/2024 |
3 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
31/10/2012 |
999999.99 |
2 |
959.7 VU-G 2009 |
05040000476 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
31/10/2012 |
999999.99 |
|
959.7 VU-G 2009 |
05040000477 |
01/07/2024 |
2 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
31/10/2012 |
999999.99 |
3 |
959.7 VU-G 2009 |
05040000478 |
13/11/2024 |
3 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
13/11/2024 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
959.7 VU-G 2009 |
V-D4/01466 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
959.7 VU-G 2009 |
V-D4/01467 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
5 |
959.7 VU-G 2009 |
VV-M4/15099 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
12 |
959.7 VU-G 2009 |
VV-M4/15100 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
2 |
959.7 VU-G 2009 |
V-D0/20867 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
|
959.7 VU-G 2009 |
V-D0/20868 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
30/10/2012 |
999999.99 |
|
959.7 VU-G 2009 |
00040001506 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
30/10/2012 |
999999.99 |
1 |
959.7 VU-G 2009 |
00040001507 |
01/07/2024 |
2 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
3 |
959.7 VU-G 2009 |
V-D5/19908 |
18/09/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
18/09/2024 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Trung tâm Thư viện và Tri thức số |
Kho tham khảo |
07/12/2010 |
999999.99 |
2 |
959.7 VU-G 2009 |
V-D5/19909 |
18/09/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
18/09/2024 |
|