Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 VU-G 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040001884 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 VU-G 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/10854 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 VU-G 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/10855 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 VU-G 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Checked out | 01/11/2022 22:00 | 02040001885 | |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 VU-G 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 02040001886 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7 VU-G 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040000476 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khảo | 959.7 VU-G 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 18/09/2024 | V-D5/19908 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khảo | 959.7 VU-G 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 18/09/2024 | V-D5/19909 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7 VU-G 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040000477 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7 VU-G 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 05040000478 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.7 VU-G 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/15100 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.7 VU-G 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/15099 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.7 VU-G 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01467 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.7 VU-G 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01466 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7 VU-G 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040001506 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7 VU-G 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20867 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7 VU-G 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20868 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7 VU-G 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040001507 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.