Principles of auditing & other assurance services / (Record no. 346828)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01548cam a2200433 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000111891 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184551.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110810s2010 maua 001 0 eng |
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER | |
LC control number | 2008-047496 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9780073379654 (alk. paper) |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0073379654 (alk. paper) |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | 15505814 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201809141129 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081238 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201108110857 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201108101548 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
-- | 201108100940 |
-- | nhantt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | DLC |
Transcribing agency | DLC |
Modifying agency | DLC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | US |
050 00 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | HF5667 |
Item number | .W39 2010 |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657/.45 |
Item number | WHI 2010 |
Edition information | 22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 657 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | WHI 2010 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Whittington, Ray, |
Dates associated with a name | 1948- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Principles of auditing & other assurance services / |
Statement of responsibility, etc. | O. Ray Whittington, Kurt Pany. |
246 3# - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Principles of auditing and other assurance services |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 17th ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Boston : |
Name of publisher, distributor, etc. | McGraw-Hill/Irwin, |
Date of publication, distribution, etc. | c2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xxx, 833 p. : |
Other physical details | ill. ; |
Dimensions | 29 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Includes index. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Auditing. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kiểm toán |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Bảo hiểm |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Business Administration |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Pany, Kurt. |
906 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 7 |
b | cbc |
c | orignew |
d | 1 |
e | ecip |
f | 20 |
g | y-gencatlg |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 0# - LOCAL FIELDS | |
a | acquire |
b | 2 shelf copies |
x | policy default |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình chiến lược |
955 ## - LOCAL FIELDS | |
a | xj07 2008-10-30 |
i | xj07 2008-10-30 (telework) |
e | xj07 2008-10-30 (telework) to Dewey |
a | rd05 2008-10-31 |
-- | xe06 2009-03-09 bk rec'd, to CIP ver. |
f | xj06 2009-03-30 |
g | xj06 2009-03-30 To BCCD |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 657/.45 WHI 2010 | 00071000320 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 1 | 657/.45 WHI 2010 | 00071000321 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 1 | 657/.45 WHI 2010 | 00071000322 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 1 | 657/.45 WHI 2010 | 00071000323 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 3 | 657/.45 WHI 2010 | 00071000324 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 1 | 657/.45 WHI 2010 | 00071000325 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 1 | 657/.45 WHI 2010 | 00071000326 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 1 | 657/.45 WHI 2010 | 00071000327 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 1 | 657/.45 WHI 2010 | 00071000328 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 1 | 657/.45 WHI 2010 | 00071000329 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 1 | 657/.45 WHI 2010 | 00071000330 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 2 | 657/.45 WHI 2010 | 00071000331 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 657/.45 WHI 2010 | 00071000332 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 657/.45 WHI 2010 | 00071000333 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 1 | 657/.45 WHI 2010 | 00071000334 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 1 | 657/.45 WHI 2010 | 00071000335 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 1 | 657/.45 WHI 2010 | 00071000336 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 4 | 657/.45 WHI 2010 | 00071000337 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tài liệu chiến lược | 10/08/2011 | 999999.99 | 657/.45 WHI 2010 | 00071000338 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình chiến lược |