Tai mũi họng : (Record no. 346912)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00887nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000111984 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184553.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110819 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081239 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201110041048 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201109281615 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
-- | 201108191453 |
-- | huongnk |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 617.8 |
Item number | TAI 2009 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 617.8 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TAI 2009 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tai mũi họng : |
Remainder of title | Dùng cho đào tạo bác sỹ đa khoa / |
Statement of responsibility, etc. | Bộ Y tế ; Chủ biên: Phạm Khánh Hoà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Y học , |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 171 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mũi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Họng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bác sỹ đa khoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Y học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Khánh Hoà |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ Y tế |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Hải Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Source of classification or shelving scheme | Cost, replacement price |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 19/08/2011 | 999999.99 | 9 | 617.8 TAI 2009 | 00040000160 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 19/08/2011 | 999999.99 | 2 | 617.8 TAI 2009 | 00040000161 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/09/2024 | 617.8 TAI 2009 | 00030016983 | 17/09/2024 | 1 | 17/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | 42000.00 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/09/2024 | 617.8 TAI 2009 | 00030016984 | 17/09/2024 | 2 | 17/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | 42000.00 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/09/2024 | 617.8 TAI 2009 | 00030016985 | 17/09/2024 | 3 | 17/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | 42000.00 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/09/2024 | 617.8 TAI 2009 | 00030016986 | 17/09/2024 | 4 | 17/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | 42000.00 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/09/2024 | 617.8 TAI 2009 | 00030016987 | 17/09/2024 | 5 | 17/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | 42000.00 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/09/2024 | 617.8 TAI 2009 | 00030016988 | 17/09/2024 | 6 | 17/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | 42000.00 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/09/2024 | 617.8 TAI 2009 | 00030016989 | 17/09/2024 | 7 | 17/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | 42000.00 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/09/2024 | 617.8 TAI 2009 | 00030016990 | 17/09/2024 | 8 | 17/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | 42000.00 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/09/2024 | 617.8 TAI 2009 | 00030016991 | 17/09/2024 | 9 | 17/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | 42000.00 |