Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.8 TAI 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030016983 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 617.8 TAI 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000160 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.8 TAI 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030016984 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 617.8 TAI 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000161 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.8 TAI 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030016985 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.8 TAI 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030016986 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.8 TAI 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030016987 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.8 TAI 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030016988 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.8 TAI 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030016989 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.8 TAI 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030016990 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 617.8 TAI 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030016991 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.