Kỹ thuật sản xuất dược phẩm. (Record no. 347112)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01002nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000112224
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184557.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110914 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081243
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201211051438
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201210090856
Level of effort used to assign classification ngocanh
Level of effort used to assign subject headings 201109271543
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201109141113
-- lieunt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 615
Item number KYT(3) 2009
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 615
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) KYT(3) 2009
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật sản xuất dược phẩm.
Number of part/section of a work Tập 3,
Name of part/section of a work công nghệ sản xuất các dạng thuốc. Sách đào tạo dược sĩ đại học /
Statement of responsibility, etc. Chủ biên: Từ Minh Koóng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Y học ,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 226 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dược phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật sản xuất
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Từ, Minh Koóng
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
913 ## - LOCAL FIELDS
a Ngọc Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 14/09/2011 999999.99 26 615 KYT(3) 2009 00040000349 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 14/09/2011 999999.99 5 615 KYT(3) 2009 00040000350 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 01/10/2012 999999.99 27 615 KYT(3) 2009 00040001025 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 01/10/2012 999999.99 30 615 KYT(3) 2009 00040001026 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 09/12/2022 0.00 7 615 KYT(3) 2009 00030015003 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 09/12/2022 0.00 7 615 KYT(3) 2009 00030015004 01/07/2024 2 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 09/12/2022 0.00 7 615 KYT(3) 2009 00030015005 01/07/2024 3 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 09/12/2022 0.00 7 615 KYT(3) 2009 00030015006 01/07/2024 4 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 09/12/2022 0.00 7 615 KYT(3) 2009 00030015007 01/07/2024 5 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 09/12/2022 0.00 7 615 KYT(3) 2009 00030015008 01/07/2024 6 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 09/12/2022 0.00 7 615 KYT(3) 2009 00030015009 01/07/2024 7 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 09/12/2022 0.00 7 615 KYT(3) 2009 00030015010 01/07/2024 8 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 09/12/2022 0.00 6 615 KYT(3) 2009 00030015011 01/07/2024 9 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 09/12/2022 0.00 6 615 KYT(3) 2009 00030015012 01/07/2024 10 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 09/12/2022 0.00 6 615 KYT(3) 2009 00030015013 01/07/2024 11 01/07/2024 Giáo trình