Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 KYT(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030015003 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 615 KYT(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040001025 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 615 KYT(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000349 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 KYT(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030015004 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 615 KYT(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040001026 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 615 KYT(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000350 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 KYT(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030015005 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 KYT(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030015006 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 KYT(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030015007 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 KYT(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030015008 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 KYT(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030015009 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 KYT(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030015010 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 KYT(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030015011 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 KYT(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030015012 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 KYT(3) 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030015013 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.