Hóa phân tích. (Record no. 347115)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00950nam a2200313 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000112229 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184557.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110914 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201808141114 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081243 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201109271542 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201109201041 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201109141439 |
-- | lieunt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 543 |
Item number | HOA(1) 2007 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 543 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | HOA(1) 2007 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hóa phân tích. |
Number of part/section of a work | Tập1, |
Name of part/section of a work | phân tích hóa học. Sách đào tạo dược sĩ đại học / |
Statement of responsibility, etc. | Chủ biên: Trần Tử An |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Y học , |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 255 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hóa phân tích |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Dung dịch |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Oxy hóa khử |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chemical Engineering and Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chemistry, Analytic. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Tử An |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Total renewals | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 18/09/2013 | 999999.99 | 65 | 543 HOA(1) 2007 | 01040000938 | 30/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 30/12/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 18/09/2013 | 999999.99 | 17 | 543 HOA(1) 2007 | 05040001228 | 07/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 07/02/2025 | 1 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 18/09/2013 | 999999.99 | 20 | 543 HOA(1) 2007 | 05040001229 | 07/02/2025 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 07/02/2025 | 1 | MỚI | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 14/09/2011 | 0.00 | 8 | 543 HOA(1) 2007 | 00040000355 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 14/09/2011 | 0.00 | 16 | 543 HOA(1) 2007 | 00040000356 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 08/10/2012 | 999999.99 | 6 | 543 HOA(1) 2007 | 00040001281 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 08/10/2012 | 999999.99 | 4 | 543 HOA(1) 2007 | 00040001282 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 18/09/2013 | 999999.99 | 14 | 543 HOA(1) 2007 | 00040002686 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 18/09/2013 | 999999.99 | 543 HOA(1) 2007 | 00040002687 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2022 | 0.00 | 543 HOA(1) 2007 | 00030014923 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2022 | 0.00 | 543 HOA(1) 2007 | 00030014924 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2022 | 0.00 | 543 HOA(1) 2007 | 00030014925 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2022 | 0.00 | 543 HOA(1) 2007 | 00030014926 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2022 | 0.00 | 543 HOA(1) 2007 | 00030014927 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2022 | 0.00 | 543 HOA(1) 2007 | 00030014928 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 07/12/2022 | 0.00 | 543 HOA(1) 2007 | 00030014929 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình |