Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 543 HOA(1) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000938 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 543 HOA(1) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040001228 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 543 HOA(1) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | MỚI | 05040001229 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 543 HOA(1) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030014923 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 543 HOA(1) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040002686 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 543 HOA(1) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040001281 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 543 HOA(1) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000355 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 543 HOA(1) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030014924 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 543 HOA(1) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040002687 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 543 HOA(1) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040001282 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 543 HOA(1) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000356 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 543 HOA(1) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030014925 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 543 HOA(1) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030014926 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 543 HOA(1) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030014927 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 543 HOA(1) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030014928 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 543 HOA(1) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030014929 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.