Thống kê y tế công cộng : (Record no. 347123)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00836nam a2200289 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000112237
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184557.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110921 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081243
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201109261414
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201109211238
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 201109211238
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201109141547
-- lieunt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 519.2
Item number THO 2009
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 519.2
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) THO 2009
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Thống kê y tế công cộng :
Remainder of title phần thống kê cơ bản /
Statement of responsibility, etc. Chủ biên : Lê cự Linh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Y học,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 189 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thống kê
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Y tế công cộng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xác suất
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, cự Linh
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 14/09/2011 999999.99 3 519.2 THO 2009 00040000371 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 14/09/2011 999999.99   519.2 THO 2009 00040000372 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 02/10/2012 999999.99 2 519.2 THO 2009 00040001123 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 02/10/2012 999999.99   519.2 THO 2009 00040001124 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 14/05/2024 999999.99   519.2 THO 2009 00030016481 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 14/05/2024 999999.99   519.2 THO 2009 00030016482 01/07/2024 2 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 14/05/2024 999999.99   519.2 THO 2009 00030016483 01/07/2024 3 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 14/05/2024 999999.99   519.2 THO 2009 00030016484 01/07/2024 4 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 14/05/2024 999999.99   519.2 THO 2009 00030016485 01/07/2024 5 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 14/05/2024 999999.99   519.2 THO 2009 00030016486 01/07/2024 6 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 14/05/2024 999999.99   519.2 THO 2009 00030016487 01/07/2024 7 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 14/05/2024 999999.99   519.2 THO 2009 00030016488 01/07/2024 8 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 14/05/2024 999999.99   519.2 THO 2009 00030016489 01/07/2024 9 01/07/2024 Giáo trình