Thống kê y tế công cộng : phần thống kê cơ bản / Chủ biên : Lê cự Linh

Contributor(s): Material type: TextTextLanguage: Vietnamese Publication details: H. : Y học, 2009Description: 189 trSubject(s): DDC classification:
  • 519.2 THO 2009 14
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
Star ratings
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Holdings
Item type Current library Call number Copy number Status Date due Barcode
Giáo trình Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 519.2 THO 2009 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available 00030016481
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 519.2 THO 2009 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available 00040001123
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 519.2 THO 2009 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available 00040000371
Giáo trình Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 519.2 THO 2009 (Browse shelf(Opens below)) 2 Available 00030016482
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 519.2 THO 2009 (Browse shelf(Opens below)) 2 Available 00040001124
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 519.2 THO 2009 (Browse shelf(Opens below)) 2 Available 00040000372
Giáo trình Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 519.2 THO 2009 (Browse shelf(Opens below)) 3 Available 00030016483
Giáo trình Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 519.2 THO 2009 (Browse shelf(Opens below)) 4 Available 00030016484
Giáo trình Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 519.2 THO 2009 (Browse shelf(Opens below)) 5 Available 00030016485
Giáo trình Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 519.2 THO 2009 (Browse shelf(Opens below)) 6 Available 00030016486
Giáo trình Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 519.2 THO 2009 (Browse shelf(Opens below)) 7 Available 00030016487
Giáo trình Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 519.2 THO 2009 (Browse shelf(Opens below)) 8 Available 00030016488
Giáo trình Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 519.2 THO 2009 (Browse shelf(Opens below)) 9 Available 00030016489

There are no comments on this title.

to post a comment.