Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 519.2 THO 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030016481 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 519.2 THO 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040001123 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 519.2 THO 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000371 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 519.2 THO 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030016482 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 519.2 THO 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040001124 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 519.2 THO 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000372 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 519.2 THO 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030016483 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 519.2 THO 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030016484 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 519.2 THO 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030016485 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 519.2 THO 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030016486 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 519.2 THO 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030016487 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 519.2 THO 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030016488 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 519.2 THO 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030016489 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.