Đánh giá môi trường chiến lược : (Record no. 348057)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01485nam a2200373 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000115729 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184618.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120816 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201808151614 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201504270222 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081320 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201211150850 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
-- | 201208161101 |
-- | hongtt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 363.7 |
Item number | PH-Đ 2011 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 363.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | PH-Đ 2011 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Ngọc Đăng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đánh giá môi trường chiến lược : |
Remainder of title | các dự án chiến lược, quy hoạch và kế hoạch phát triển / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Ngọc Đăng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHKT , |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 340tr. : |
Other physical details | hình vẽ, bảng ; |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái niệm cơ bản về đánh giá môi truờng chiến lược. Kinh nghiệm áp dụng đánh giá môi trường chiến lược trên thế giới và ở Việt Nam. Nội dung, qui trình, phạm vi và hệ thống chỉ tiêu đánh giá môi trường. Tìm hiểu các phương pháp tiếp cận đánh giá |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chiến lược môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Ô nhiễm môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kiểm soát môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đánh giá môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Environmental engineering |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Environmental protection |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Thị Hòa |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 05/11/2012 | 999999.99 | 12 | 363.7 PH-Đ 2011 | 01040000742 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 05/11/2012 | 999999.99 | 30 | 363.7 PH-Đ 2011 | 01040000743 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 05/11/2012 | 999999.99 | 12 | 363.7 PH-Đ 2011 | 01040000744 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 3 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 04/12/2012 | 999999.99 | 6 | 363.7 PH-Đ 2011 | 01030005328 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 04/12/2012 | 999999.99 | 6 | 363.7 PH-Đ 2011 | 01030005329 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 04/12/2012 | 999999.99 | 6 | 363.7 PH-Đ 2011 | 01030005330 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 04/12/2012 | 999999.99 | 11 | 363.7 PH-Đ 2011 | 01030005331 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 04/12/2012 | 999999.99 | 5 | 363.7 PH-Đ 2011 | 01030005332 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 04/12/2012 | 999999.99 | 5 | 363.7 PH-Đ 2011 | 01030005333 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 04/12/2012 | 999999.99 | 363.7 PH-Đ 2011 | 01030005334 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 04/12/2012 | 999999.99 | 5 | 363.7 PH-Đ 2011 | 01030005335 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 04/12/2012 | 999999.99 | 363.7 PH-Đ 2011 | 01030005336 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 04/12/2012 | 999999.99 | 363.7 PH-Đ 2011 | 01030005337 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 04/12/2012 | 999999.99 | 363.7 PH-Đ 2011 | 01030005338 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 04/12/2012 | 999999.99 | 3 | 363.7 PH-Đ 2011 | 01030005339 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 04/12/2012 | 999999.99 | 2 | 363.7 PH-Đ 2011 | 01030005340 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 04/12/2012 | 999999.99 | 3 | 363.7 PH-Đ 2011 | 01030005341 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 04/12/2012 | 999999.99 | 3 | 363.7 PH-Đ 2011 | 01030005342 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 04/12/2012 | 999999.99 | 4 | 363.7 PH-Đ 2011 | 01030005343 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 04/12/2012 | 999999.99 | 4 | 363.7 PH-Đ 2011 | 01030005344 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 04/12/2012 | 999999.99 | 5 | 363.7 PH-Đ 2011 | 01030005345 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 04/12/2012 | 999999.99 | 5 | 363.7 PH-Đ 2011 | 01030005346 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 04/12/2012 | 999999.99 | 5 | 363.7 PH-Đ 2011 | 01030005347 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 04/12/2012 | 999999.99 | 5 | 363.7 PH-Đ 2011 | 01030005348 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 04/12/2012 | 999999.99 | 5 | 363.7 PH-Đ 2011 | 01030005349 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 04/12/2012 | 999999.99 | 4 | 363.7 PH-Đ 2011 | 01030005350 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 04/12/2012 | 999999.99 | 5 | 363.7 PH-Đ 2011 | 01030005351 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 04/12/2012 | 999999.99 | 6 | 363.7 PH-Đ 2011 | 01030005352 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 04/12/2012 | 999999.99 | 6 | 363.7 PH-Đ 2011 | 01030005353 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 04/12/2012 | 999999.99 | 5 | 363.7 PH-Đ 2011 | 01030005354 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 04/12/2012 | 999999.99 | 6 | 363.7 PH-Đ 2011 | 01030005355 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 04/12/2012 | 999999.99 | 6 | 363.7 PH-Đ 2011 | 01030005356 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 04/12/2012 | 999999.99 | 6 | 363.7 PH-Đ 2011 | 01030005357 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 05/11/2012 | 999999.99 | 7 | 363.7 PH-Đ 2011 | 05040000496 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | mới | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 05/11/2012 | 999999.99 | 363.7 PH-Đ 2011 | 05040000497 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Tự nhiên tham khảo | 16/08/2012 | 999999.99 | 39 | 363.7 PH-Đ 2011 | 01040000134 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Tự nhiên tham khảo | 16/08/2012 | 999999.99 | 27 | 363.7 PH-Đ 2011 | 01040000135 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |