Thuật toán thông dụng : (Record no. 348200)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00925nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000115957 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184621.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120828 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201504270225 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081323 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201209251235 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201208281035 |
-- | hongtt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 005.1 |
Item number | TR-H 2010 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 005.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TR-H 2010 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Đỗ Hùng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thuật toán thông dụng : |
Remainder of title | tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi tin học dành cho học sinh, sinh viên / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Đỗ Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHKT, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 367 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuật toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cấu trúc dữ liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tin học |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 28/08/2012 | 999999.99 | 27 | 005.1 TR-H 2010 | 01040000284 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 28/08/2012 | 999999.99 | 16 | 005.1 TR-H 2010 | 01040000285 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 05/11/2012 | 999999.99 | 20 | 005.1 TR-H 2010 | 01040000721 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 05/11/2012 | 999999.99 | 21 | 005.1 TR-H 2010 | 01040000722 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 28/08/2012 | 999999.99 | 11 | 005.1 TR-H 2010 | 05040000317 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | MỚI | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 28/08/2012 | 999999.99 | 27 | 005.1 TR-H 2010 | 00040000868 | 28/10/2024 | 17/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 28/08/2012 | 999999.99 | 76 | 005.1 TR-H 2010 | 00040000869 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |