Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.1 TR-H 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000721 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.1 TR-H 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000284 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.1 TR-H 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000722 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.1 TR-H 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000285 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 005.1 TR-H 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | MỚI | 05040000317 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.1 TR-H 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000868 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.1 TR-H 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000869 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.