Dịch vụ Việt Nam 2020 : (Record no. 348754)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00988nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000116679
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184633.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121029 vm 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046202691
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201504270232
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081333
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406240944
Level of effort used to assign classification thupt
Level of effort used to assign subject headings 201211060953
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201209241040
-- hongtt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.4
Item number DIC 2010
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 338.4
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) DIC 2010
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Dịch vụ Việt Nam 2020 :
Remainder of title hướng tới chất lượng, hiệu quả và hiện đại: sách chuyên khảo /
Statement of responsibility, etc. Chủ biên. : Nguyễn Hồng Sơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN ,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 439 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dịch vụ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế dịch vụ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hồng Sơn
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Thị Hòa
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 24/09/2012 999999.99 7 338.4 DIC 2010 02040001621 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 24/09/2012 999999.99 8 338.4 DIC 2010 02040001622 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo 24/09/2012 999999.99 18 338.4 DIC 2010 05040000369 19/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 3 19/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 24/09/2012 999999.99   338.4 DIC 2010 00040000959 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 18/12/2012 999999.99   338.4 DIC 2010 00030003161 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 18/12/2012 999999.99   338.4 DIC 2010 00030003162 01/07/2024 2 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 18/12/2012 999999.99   338.4 DIC 2010 00030003163 01/07/2024 3 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 18/12/2012 999999.99 1 338.4 DIC 2010 00030003164 01/07/2024 4 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 18/12/2012 999999.99   338.4 DIC 2010 00030003165 01/07/2024 5 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 18/12/2012 999999.99 4 338.4 DIC 2010 00030003166 01/07/2024 6 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 18/12/2012 999999.99   338.4 DIC 2010 00030003167 01/07/2024 7 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 18/12/2012 999999.99   338.4 DIC 2010 00030003168 01/07/2024 8 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 18/12/2012 999999.99 4 338.4 DIC 2010 00030003169 01/07/2024 9 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 18/12/2012 999999.99 3 338.4 DIC 2010 00030003170 01/07/2024 10 01/07/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 24/06/2014 999999.99   338.4 DIC 2010 00040002834 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 24/06/2014 999999.99   338.4 DIC 2010 00040002835 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 24/06/2014 999999.99   338.4 DIC 2010 00040002836 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 24/06/2014 999999.99 1 338.4 DIC 2010 00040002837 01/07/2024 4 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập