Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.4 DIC 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040001621 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.4 DIC 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040001622 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo | 338.4 DIC 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Mễ Trì since 19/12/2024 | 05040000369 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.4 DIC 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040002834 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.4 DIC 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030003161 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.4 DIC 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000959 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.4 DIC 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040002835 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.4 DIC 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030003162 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.4 DIC 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00040002836 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.4 DIC 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030003163 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.4 DIC 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00040002837 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.4 DIC 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030003164 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.4 DIC 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030003165 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.4 DIC 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030003166 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.4 DIC 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030003167 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.4 DIC 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030003168 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.4 DIC 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030003169 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 338.4 DIC 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030003170 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.