Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / (Record no. 349312)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01059nam a2200361 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000117442
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184644.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121019 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081342
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201211070946
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201211060904
Level of effort used to assign classification hoant_tttv
Level of effort used to assign subject headings 201211060825
Level of effort used to assign classification hoant_tttv
-- 201210191049
-- hongtt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.922
Item number MA-C 2009
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 495.922
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) MA-C 2009
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Ngọc Chừ,
Dates associated with a name 1950-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt /
Statement of responsibility, etc. Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 10
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. GDVN ,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 307 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Việt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Từ vựng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Đức Nghiệu,
Dates associated with a name 1954-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Trọng Phiến,
Dates associated with a name 1934-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đặng Văn Dũng
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date due Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 19/10/2012 999999.99 4 495.922 MA-C 2009 V-G4/17893 04/09/2016 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 19/10/2012 999999.99 3 495.922 MA-C 2009 V-G4/09629   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 24/10/2012 999999.99 2 495.922 MA-C 2009 V-G4/17932   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 24/10/2012 999999.99 3 495.922 MA-C 2009 V-G4/15401   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 24/10/2012 999999.99 3 495.922 MA-C 2009 V-G4/15343   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ P. DVTT Ngoại ngữ 09/10/2013 999999.99 5 495.922 MA-C 2009 V-G4/09633   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ P. DVTT Ngoại ngữ 09/10/2013 999999.99 1 495.922 MA-C 2009 V-G4/06624   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 16/01/2015 999999.99 4 495.922 MA-C 2009 V-G4/17997   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 16/01/2015 999999.99 3 495.922 MA-C 2009 V-G4/15403 29/08/2019 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 16/01/2015 999999.99 10 495.922 MA-C 2009 V-G4/15424   01/07/2024   01/07/2024 Giáo trình