Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2009 (Browse shelf(Opens below)) | Available | V-G4/15424 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/17997 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 29/08/2019 22:00 | V-G4/15403 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ P. DVTT Ngoại ngữ | 495.922 MA-C 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/09633 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ P. DVTT Ngoại ngữ | 495.922 MA-C 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/06624 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Pending hold | V-G4/17932 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15401 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/15343 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 04/09/2016 22:00 | V-G4/17893 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.922 MA-C 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Pending hold | V-G4/09629 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.