<500 = Năm trăm>câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vĩ mô : (Record no. 349573)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00988nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000117853
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184650.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121115 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081346
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201211201516
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201211190845
Level of effort used to assign classification ngocanh
-- 201211150907
-- hongtt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 339.071
Item number TA-K 2012
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 339.071
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TA-K 2012
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Đức Khánh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title <500 = Năm trăm>câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vĩ mô :
Remainder of title Dành cho các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế /
Statement of responsibility, etc. Tạ Đức Khánh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. GDVN ,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 235 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế học vĩ mô
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Câu hỏi trắc nghiệm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế học
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Ngọc Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 15/11/2012 999999.99 41 339.071 TA-K 2012 00040001587 24/07/2024 10/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 15/11/2012 999999.99 30 339.071 TA-K 2012 00040001588 01/07/2024   2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 27/11/2012 999999.99 19 339.071 TA-K 2012 00030002555 01/07/2024   1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 27/11/2012 999999.99 13 339.071 TA-K 2012 00030002556 01/07/2024   2 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 27/11/2012 999999.99 27 339.071 TA-K 2012 00030002558 23/07/2024   4 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 27/11/2012 999999.99 21 339.071 TA-K 2012 00030002559 01/07/2024   5 01/07/2024 Giáo trình 02/02/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 27/11/2012 999999.99 19 339.071 TA-K 2012 00030002560 01/07/2024   6 01/07/2024 Giáo trình 02/02/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 27/11/2012 999999.99 24 339.071 TA-K 2012 00030002561 07/08/2024   7 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 27/11/2012 999999.99 22 339.071 TA-K 2012 00030002562 01/07/2024   8 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình 07/11/2023 999999.99 1 339.071 TA-K 2012 00030002557 04/07/2024     01/07/2024 Giáo trình