Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 339.071 TA-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 04/07/2024 | 00030002557 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 339.071 TA-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030002555 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 339.071 TA-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040001587 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 339.071 TA-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030002556 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 339.071 TA-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040001588 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 339.071 TA-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030002558 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 339.071 TA-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Checked out | 02/02/2024 22:00 | 00030002559 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 339.071 TA-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Checked out | 02/02/2024 22:00 | 00030002560 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 339.071 TA-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030002561 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 339.071 TA-K 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030002562 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.