Hết quyền đối với nhãn hiệu trong pháp luật, thực tiễn quốc tế và Việt Nam : (Record no. 349704)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00974nam a2200325 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000118033
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184653.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121121 vm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502081348
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201211271528
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201211231544
Level of effort used to assign classification hoant_tttv
Level of effort used to assign subject headings 201211231543
Level of effort used to assign classification hoant_tttv
-- 201211211050
-- hongtt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 346.59704
Item number NG-Q 2012
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 346.59704
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-Q 2012
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Như Quỳnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hết quyền đối với nhãn hiệu trong pháp luật, thực tiễn quốc tế và Việt Nam :
Remainder of title sách chuyên khảo /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Như Quỳnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG ,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 522 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp luật Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhãn hiệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật sở hữu
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Thị Hòa
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 21/11/2012 999999.99 1 346.59704 NG-Q 2012 02040001949 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 21/11/2012 999999.99 13 346.59704 NG-Q 2012 02040001950 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 21/11/2012 999999.99 1 346.59704 NG-Q 2012 02040001951 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 21/11/2012 999999.99   346.59704 NG-Q 2012 05040000551 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 21/11/2012 999999.99 1 346.59704 NG-Q 2012 05040000552 14/10/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 21/11/2012 999999.99 6 346.59704 NG-Q 2012 00040001602 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 21/11/2012 999999.99 9 346.59704 NG-Q 2012 00040001603 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 21/11/2012 999999.99 23 346.59704 NG-Q 2012 00040001604 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 21/11/2012 999999.99 5 346.59704 NG-Q 2012 00040001605 01/07/2024 4 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 21/11/2012 999999.99 4 346.59704 NG-Q 2012 00040001606 01/07/2024 5 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập