Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 346.59704 NG-Q 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040001949 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 346.59704 NG-Q 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040001950 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 346.59704 NG-Q 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 02040001951 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 346.59704 NG-Q 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040000551 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 346.59704 NG-Q 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040000552 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 346.59704 NG-Q 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040001602 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 346.59704 NG-Q 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040001603 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 346.59704 NG-Q 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00040001604 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 346.59704 NG-Q 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00040001605 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 346.59704 NG-Q 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00040001606 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.