Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh (Record no. 349895)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00865nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000118299 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184657.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 121130 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502081350 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201212111452 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201212071040 |
Level of effort used to assign classification | ngocanh |
-- | 201211300904 |
-- | hongtt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 335.4346 |
Item number | HO-M(GIA) 2010 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 335.4346 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | HO-M(GIA) 2010 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | CTQG , |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 490 tr. |
600 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ Chí Minh, |
Dates associated with a name | 1890-1969 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Ngọc Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 30/11/2012 | 999999.99 | 92 | 335.4346 HO-M(GIA) 2010 | 02040002024 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 30/11/2012 | 999999.99 | 104 | 335.4346 HO-M(GIA) 2010 | 02040002025 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 30/11/2012 | 999999.99 | 96 | 335.4346 HO-M(GIA) 2010 | 02040002026 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 30/11/2012 | 999999.99 | 17 | 335.4346 HO-M(GIA) 2010 | 05040000600 | 23/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 23/09/2024 | MỚI | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 30/11/2012 | 999999.99 | 12 | 335.4346 HO-M(GIA) 2010 | 05040000601 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | MỚI | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 29/03/2016 | 0.00 | 2 | 335.4346 HO-M(GIA) 2010 | V-G0/18768 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình |