Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(GIA) 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040002024 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(GIA) 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040002025 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(GIA) 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 02040002026 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(GIA) 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | MỚI | 05040000600 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(GIA) 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | MỚI | 05040000601 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.4346 HO-M(GIA) 2010 (Browse shelf(Opens below)) | Available | V-G0/18768 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.