Thơ ngụ ngôn Ba Tư / (Record no. 350661)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00905nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000119969 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184714.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130123 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201504270239 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081408 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201301291604 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201301251530 |
Level of effort used to assign classification | hoant_tttv |
-- | 201301231017 |
-- | hongtt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 891 |
Item number | THO 2012 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 891 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | THO 2012 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thơ ngụ ngôn Ba Tư / |
Statement of responsibility, etc. | Những tác giả cổ đại; Người dịch và giới thiệu: Thái Bá Tân |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Kim Đồng, |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 223 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học Ba Tư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thơ ngụ ngôn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thái, Bá Tân |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Thị Hòa |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 23/01/2013 | 0.00 | 36 | 891 THO 2012 | 02040002388 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 23/01/2013 | 0.00 | 35 | 891 THO 2012 | 02040002389 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 23/01/2013 | 0.00 | 6 | 891 THO 2012 | 05040001117 | 31/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 31/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 23/01/2013 | 0.00 | 7 | 891 THO 2012 | 05040001118 | 14/01/2025 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 14/01/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 23/01/2013 | 0.00 | 891 THO 2012 | 04040000179 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 23/01/2013 | 0.00 | 891 THO 2012 | 04040000180 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 23/01/2013 | 0.00 | 1 | 891 THO 2012 | 00040002602 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 23/01/2013 | 0.00 | 1 | 891 THO 2012 | 00040002603 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |