Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891 THO 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040002388 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891 THO 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040002389 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 891 THO 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040001117 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 891 THO 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040001118 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891 THO 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 04040000179 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891 THO 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 04040000180 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 891 THO 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040002602 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 891 THO 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040002603 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.