Đổi mới lý luận phê bình văn học Trung Quốc thời kỳ đổi mới / (Record no. 351377)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00967nam a2200325 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000128038
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184730.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141017s2014 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049348631
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202209211103
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201709131036
Level of effort used to assign classification lamlb
Level of effort used to assign subject headings 201504270309
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502081541
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201410171054
-- thupt
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.109
Item number LE-T 2014
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.109
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LE-T 2014
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Huy Tiêu,
Dates associated with a name 1935-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đổi mới lý luận phê bình văn học Trung Quốc thời kỳ đổi mới /
Statement of responsibility, etc. Lê Huy Tiêu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 362 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Văn học Trung Quốc
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nghiên cứu văn học
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thời kỳ đổi mới
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lý luận văn học
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Date last checked out Copy number Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 14/09/2022 0.00   895.109 LE-T 2014 63240003769 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 11/09/2017 999999.99 30 895.109 LE-T 2014 02040004470 27/02/2025 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 21/02/2025 1  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 11/09/2017 999999.99 41 895.109 LE-T 2014 02040004471 21/02/2025 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 21/02/2025 2 03/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 11/09/2017 999999.99 19 895.109 LE-T 2014 05040002727 31/12/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 31/12/2024 1  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu 17/10/2014 999999.99 1 895.109 LE-T 2014 00080000207 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 13/09/2017 999999.99   895.109 LE-T 2014 00040003909 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   1  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 13/09/2017 999999.99   895.109 LE-T 2014 00040003910 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   2