Đổi mới lý luận phê bình văn học Trung Quốc thời kỳ đổi mới / Lê Huy Tiêu
Material type:
- 9786049348631
- 895.109 LE-T 2014 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 895.109 LE-T 2014 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63240003769 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.109 LE-T 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040004470 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.109 LE-T 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Checked out | 03/03/2025 | 02040004471 | |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.109 LE-T 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040002727 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 895.109 LE-T 2014 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 00080000207 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.109 LE-T 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040003909 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.109 LE-T 2014 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040003910 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.