Vật lý hỏi và đáp / (Record no. 353295)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00960nam a2200301 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000156818
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184810.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220912s2011 vm rb 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 202209281036
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 202209221548
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 202209211028
Level of effort used to assign classification haianh
-- 202209120918
-- ngothuha
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 530
Item number NG-T 2011
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 530
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2011
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Thọ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Vật lý hỏi và đáp /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Thọ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 7 Tập.
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE
Formatted contents note Tập 1 / 63240003042 -- Tập 2 / 63240003038 -- Tập 3 / 63240003037 -- Tập 4 / 63240003041 -- Tập 5 / 63240003040 -- Tập 6 / 63240003039
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vật lý
General subdivision Dạy và học
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giáo dục học
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 12/09/2022 999999.99   530 NG-T 2011 63240003037 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 12/09/2022 999999.99   530 NG-T 2011 63240003038 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 12/09/2022 999999.99   530 NG-T 2011 63240003039 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 12/09/2022 999999.99   530 NG-T 2011 63240003040 01/07/2024 4 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 12/09/2022 999999.99 1 530 NG-T 2011 63240003041 01/07/2024 5 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT HT2 Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo 12/09/2022 999999.99 2 530 NG-T 2011 63240003042 01/07/2024 6 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập