Vật lý hỏi và đáp / Nguyễn Hữu Thọ
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011Description: 7 TậpSubject(s): DDC classification:- 530 NG-T 2011 23
Contents:
Tập 1 / 63240003042 -- Tập 2 / 63240003038 -- Tập 3 / 63240003037 -- Tập 4 / 63240003041 -- Tập 5 / 63240003040 -- Tập 6 / 63240003039
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 530 NG-T 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 63240003037 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 530 NG-T 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 63240003038 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 530 NG-T 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 63240003039 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 530 NG-T 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 63240003040 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 530 NG-T 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 63240003041 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 530 NG-T 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 63240003042 |
Tập 1 / 63240003042 -- Tập 2 / 63240003038 -- Tập 3 / 63240003037 -- Tập 4 / 63240003041 -- Tập 5 / 63240003040 -- Tập 6 / 63240003039
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.