Từ loại tiếng Việt hiện đại / (Record no. 355376)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01100nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000025998
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184850.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034018
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072047
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250030
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201304091008
Level of effort used to assign classification ngocanh
-- 201012061858
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.9222
Item number LE-B 1995
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 495.9222
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LE-B 1995
094 ## - Local Fields
a 81.0281.02
094 ## - Local Fields
a 81.72.12
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Biên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Từ loại tiếng Việt hiện đại /
Statement of responsibility, etc. Lê Biên
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 189 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Việt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Từ loại
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a V.B.Linh
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/01075-76
b VV-M2/01145-46
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/03717-18
b VV-M4/11090-91
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01568-69
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Public note Total renewals
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 14 495.9222 LE-B 1995 VV-D2/01076 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 495.9222 LE-B 1995 VV-M2/01145 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 10 495.9222 LE-B 1995 VV-D5/01568 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập tb  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 6 495.9222 LE-B 1995 VV-D5/01569 02/01/2025 06/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập cũ rách 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 495.9222 LE-B 1995 VV-D4/03717 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 17 495.9222 LE-B 1995 VV-D4/03718 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   495.9222 LE-B 1995 VV-M4/11090 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   495.9222 LE-B 1995 VV-M4/11091 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 15 495.9222 LE-B 1995 VV-D2/01075 27/02/2025 27/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập