Từ loại tiếng Việt hiện đại / Lê Biên
Material type:
- 495.9222 LE-B 1995 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Nhân văn tham khảo | 495.9222 LE-B 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 27/02/2025 | VV-D2/01075 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.9222 LE-B 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01076 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.9222 LE-B 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01145 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.9222 LE-B 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | tb | VV-D5/01568 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.9222 LE-B 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ rách | VV-D5/01569 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9222 LE-B 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03717 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9222 LE-B 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03718 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9222 LE-B 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11090 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9222 LE-B 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11091 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.