Kỹ thuật điều khiển / (Record no. 365454)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01106nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000078532
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185335.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2006 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060088732
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201807301731
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201701131410
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 201609080950
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201609070954
Level of effort used to assign classification nbhanh
-- 201012070751
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 629.8
Item number LE-H 2006
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 629.8
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LE-H 2006
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Vũ Hà
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật điều khiển /
Statement of responsibility, etc. Lê Vũ Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 236 tr.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hệ thống điều khiển
General subdivision Tự động hoá
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ thuật điều khiển
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mechatronics Engineering Technology
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Electrohydrolic control
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044432&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_d1_00105&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044432&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_d1_00105&suite=def</a>
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 629.8 LE-H 2006 V-D1/00105 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2012 999999.99   629.8 LE-H 2006 01030005093 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2012 999999.99   629.8 LE-H 2006 01030005094 01/07/2024 2 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2012 999999.99   629.8 LE-H 2006 01030005095 01/07/2024 3 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2012 999999.99   629.8 LE-H 2006 01030005096 01/07/2024 4 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2012 999999.99   629.8 LE-H 2006 01030005097 01/07/2024 5 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2012 999999.99   629.8 LE-H 2006 01030005098 01/07/2024 6 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2012 999999.99   629.8 LE-H 2006 01030005099 01/07/2024 7 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2012 999999.99 2 629.8 LE-H 2006 01030005100 01/07/2024 8 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2012 999999.99   629.8 LE-H 2006 01030005101 01/07/2024 9 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2012 999999.99   629.8 LE-H 2006 01030005102 01/07/2024 10 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 14/06/2016 0.00   629.8 LE-H 2006 01040001130 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 14/06/2016 0.00   629.8 LE-H 2006 01040001131 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 14/06/2016 0.00   629.8 LE-H 2006 01040001132 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 14/06/2016 0.00 2 629.8 LE-H 2006 05040002367 21/10/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 21/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 14/06/2016 0.00 2 629.8 LE-H 2006 05040002368 21/10/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 21/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu 07/12/2010 999999.99   629.8 LE-H 2006 LC/01556 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập