Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 629.8 LE-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 01040001132 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 629.8 LE-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 01040001131 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 629.8 LE-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 01040001130 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 629.8 LE-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01030005093 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 629.8 LE-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D1/00105 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 629.8 LE-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01030005094 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 629.8 LE-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 01030005095 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 629.8 LE-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 01030005096 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 629.8 LE-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 01030005097 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 629.8 LE-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 01030005098 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 629.8 LE-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 01030005099 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 629.8 LE-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 01030005100 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 629.8 LE-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 01030005101 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 629.8 LE-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 01030005102 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 629.8 LE-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040002367 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 629.8 LE-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040002368 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 629.8 LE-H 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | LC/01556 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.