Triết học Mỹ / (Record no. 365881)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00876nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000079215
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185343.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070089431
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080658
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070801
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 191
Item number BU-D 2006
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 191
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BU-D 2006
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Đăng Duy
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Triết học Mỹ /
Statement of responsibility, etc. Bùi Đăng Duy, Nguyễn Tiến Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. HCM. :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tổng hợp Tp. HCM,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 322 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Triết học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Triết học Mỹ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tiến Dũng
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 1# - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tra cứu
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 13 191 BU-D 2006 VV-D2/08574 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 14 191 BU-D 2006 VV-D2/08575 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 6 191 BU-D 2006 VV-D2/08932 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 191 BU-D 2006 VV-M2/22527 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 191 BU-D 2006 VV-M2/22528 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 13 191 BU-D 2006 VV-D5/16966 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập khá BC
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 9 191 BU-D 2006 VV-D5/16967 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập khá BC
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 191 BU-D 2006 V-D4/00367 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 191 BU-D 2006 VV-M4/14212 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 191 BU-D 2006 VV-M4/14213 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 10 191 BU-D 2006 V-D0/14062 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập