Triết học Mỹ / Bùi Đăng Duy, Nguyễn Tiến Dũng
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 191 BU-D 2006 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 191 BU-D 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08574 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 191 BU-D 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08575 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 191 BU-D 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08932 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 191 BU-D 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22527 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 191 BU-D 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/22528 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 191 BU-D 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá BC | VV-D5/16966 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 191 BU-D 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá BC | VV-D5/16967 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 191 BU-D 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00367 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 191 BU-D 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14212 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 191 BU-D 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14213 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 191 BU-D 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/14062 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.