Từ điển thuật ngữ kinh doanh Việt - Anh / (Record no. 366594)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01092nam a2200361 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000080105
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185358.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070090369
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809101533
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201709291649
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502080710
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201304181028
Level of effort used to assign classification hoant_tttv
-- 201012070818
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 650.03
Item number NG-T 2005
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 650.03
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thanh Thuận
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Từ điển thuật ngữ kinh doanh Việt - Anh /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thanh Thuận, Nguyễn Thành Danh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 544 tr.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh doanh
Form subdivision Từ điển
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Việt
Form subdivision Từ điển
General subdivision Tiếng Anh
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
Form subdivision Từ điển
General subdivision Tiếng Việt
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Business Administration
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thành Danh
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu 07/12/2010 999999.99   650.03 NG-T 2005 V-T2/01666 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 999999.99 8 650.03 NG-T 2005 V-T5/01214 20/11/2024 1 01/07/2024 Tra cứu   20/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 650.03 NG-T 2005 VV-D2/10133 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 11 650.03 NG-T 2005 V-D5/19241 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập khá  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 6 650.03 NG-T 2005 V-D4/01105 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 999999.99 78 650.03 NG-T 2005 V-T4/00701 04/11/2024 1 01/07/2024 Tra cứu   04/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 999999.99 13 650.03 NG-T 2005 V-T4/00702 04/11/2024 1 01/07/2024 Tra cứu   04/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 13 650.03 NG-T 2005 VV-M4/14818 17/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   17/07/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 650.03 NG-T 2005 V-D0/19877 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 999999.99   650.03 NG-T 2005 V-T0/01518 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 999999.99   650.03 NG-T 2005 V-T0/01519 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu