Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 650.03 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/01666 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 650.03 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/10133 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 650.03 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | V-D5/19241 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho báo, tạp chí, tra cứu | 650.03 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Mễ Trì since 20/11/2024 | V-T5/01214 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 650.03 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01105 | |||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 650.03 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00701 | |||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 650.03 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00702 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 650.03 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14818 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 650.03 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/19877 | |||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 650.03 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/01518 | |||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 650.03 NG-T 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/01519 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.